Characters remaining: 500/500
Translation

lùng thùng

Academic
Friendly

Từ "lùng thùng" trong tiếng Việt thường được dùng để mô tả quần áo, đồ vật hoặc dáng vẻ của người sự rộng rãi, không vừa vặn. Khi nói quần áo "lùng thùng", có nghĩachúng quá rộng so với cơ thể, tạo cảm giác không gọn gàng, có thể gây khó khăn trong việc di chuyển hoặc không tôn lên được hình dáng cơ thể.

dụ sử dụng:
  1. Quần áo: " ấy mặc một chiếc áo lùng thùng, trông không được gọn gàng."
  2. Dáng vẻ: "Anh ấy đi lại trong bộ quần áo lùng thùng, rất khó khăn để chạy."
  3. Đồ vật: "Cái túi này lùng thùng quá, không thể đựng được nhiều đồ."
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Lùng thùng" có thể được sử dụng để chỉ sự thiếu gọn gàng, không chỉquần áo còn có thể áp dụng cho các tình huống khác. dụ: "Bàn làm việc của tôi lùng thùng với đủ thứ đồ đạc không sắp xếp."
Phân biệt các biến thể:
  • Lùng thùng: Chỉ tình trạng rộng rãi, không gọn gàng.
  • Lùng nhùng: Cũng có nghĩakhông gọn gàng, nhưng thường dùng để chỉ tình trạng lộn xộn, không trật tự.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Rộng: Chỉ kích thước lớn, không nhất thiết phải liên quan đến việc không vừa vặn.
  • Xồ xề: Cũng mô tả sự rộng rãi, nhưng thường mang ý nghĩa tiêu cực hơn về sự không đẹp mắt.
  • Lộn xộn: Dùng để chỉ sự không sắp xếp, nhưng không chỉ áp dụng cho quần áo còn cho nhiều thứ khác.
  1. Nói quần áo rộng quá: Quần áo rộng lùng thùng.

Similar Spellings

Words Containing "lùng thùng"

Comments and discussion on the word "lùng thùng"